Láp Inox 430 Phi 195mm
Lục Giác Inox 304 Phi 29
Láp Inox 303 Phi 1,8mm
Tấm Inox 420J2 0.08mm
Cuộn Inox 301 10mm
Dây Cáp Inox 201 5,5mm
Tấm Inox 630 0.25mm
Inox Lục Giác 304 Phi 35
Lưới Inox Mắt Vuông
Lá Căn Inox 301 14mm
Ống Nhôm 6061 Phi 190
Láp Nhôm 3004
Láp Nhôm 5052 Phi 65
Ống Nhôm Phi 13
Nhôm 1445
Ống Nhôm 6151
Ống Nhôm 5052 Phi 395
Láp Nhôm 5052 Phi 178
Láp Nhôm 7075 Phi 58
Cuộn Nhôm 4004
Thép TStE960V Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 11SMn28 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Trục Đặc SCM418
Thép SCW410
Thép AISI, ASTM, UNS 3115 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SWOCV-V – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SM520B
Thép StE445.7 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Tấm SUS321HTF
Thép HX300BD
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Ống Đồng Phi 15
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?