Inox Lục Giác Phi 7
Láp Inox Phi 1,6mm
Cuộn Inox 301 4.0mm
Láp Inox 416 Phi 10mm
Tấm Inox 303 240mm
Tấm Inox 321 65mm
Tấm Inox 430 0.09mm
Ống Inox (508,0 x 20 x 6000) mm
Láp Inox 316 Phi 400mm
Ống Inox (168,2 x 50 x 6000) mm
Tấm Nhôm 55mm
Láp Nhôm 1200
Lục Giác Nhôm Phi 27
Ống Nhôm 2397
Láp Nhôm 1050 Phi 76
Láp Nhôm 1424
Cuộn Nhôm 0.12mm
Dây Nhôm 0.4 mm
Láp Nhôm 6063 Phi 400
Láp Nhôm 1050 Phi 16
Thép 50CrV4 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép SUP11A
Thép 1.2083
Thép S420MLH
Thép FeP11 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép SPCE Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm STFA23 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.5Ni355 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép E235B Thép Tiêu Chuẩn ISO
Láp Thép SWRCH19A
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.47mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.79mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 2.1mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 5.3mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 8.5mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.17mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.49mm
Đồng 2073
Shim Chêm Đồng Thau 0.81mm
Đồng C101
Titan Grades 4
Cuộn Titan Gr1
Tấm Titan Gr12
Láp Titan
Titan Grades 5
Titan Gr5
Cuộn Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 4
Láp Titan Gr1
Titan Gr7
Hastelloy X
Altemp 625
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Cuộn Hastelloy X
Cuộn Altemp 625
Tấm Sanicro 25
Tấm Haynes X750
Tấm Vascomax C300
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?