Vuông Đặc Inox 304 46mm
Tấm Inox 420J2 65mm
Lá Căn Inox 302 0,1mm
Ống Inox (141,3 x 14 x 6000)mm
Láp Inox 310s Phi 27mm
Ống Inox (26,67 x 1,651 x 6000)mm
Lưới Dập Lỗ
Tấm Inox 416 0.15mm
Láp Inox 420 Phi 79mm
Dây Cáp Inox 310s 5mm
Láp Nhôm 4043
Láp Nhôm 6063 Phi 62
Tấm Nhôm 7129
Láp Nhôm 1050 Phi 33
Vuông Đặc Nhôm Phi 19
Vuông Đặc Nhôm 4015
Ống Nhôm 7075 Phi 215
Láp Nhôm 1050 Phi 104
Dây Nhôm 0.9 mm
Cuộn Nhôm 0.14mm
Thép 1.4311
Thép QStE420N Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép EN-JS1112
Thép STK400
Thép FeE275KGN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép S275M
Thép Tấm SPCC
Thép 1.4371
Thép 2.4816
Thép EN-GJN-HV350
Láp Đồng Phi 86
Láp Đồng Phi 136
Láp Đồng Phi 200
Láp Đồng Phi 360
Lục Giác Đồng Phi 11
Lục Giác Đồng Phi 60
Đồng Lục Giác Phi 25
Lục Giác Đồng Thau Phi 7
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?