Khổ Inox Tiêu Chuẩn
Inox Hop
Láp Inox 416 Phi 13mm
Láp Inox 631 Phi 98mm
Láp Inox 416 Phi 103mm
Dây Xích Inox 316 3,8mm
Láp Inox 410 Phi 4,5mm
Cuộn Inox 309 0.13mm
Cuộn Inox 301 0.01mm
Láp Inox 630 Phi 330mm
Láp Nhôm 6105
Láp Nhôm 1050 Phi 48
Dây Nhôm 6262
Láp Nhôm 1050 Phi 270
Vuông Đặc Nhôm 1199
Ống Nhôm 1050 Phi 240
Ống Nhôm 6061 Phi 73
Tấm Nhôm 5050
Láp Nhôm 6061
Ống Nhôm 6061 Phi 30
Thép Tấm SUSY410
Thép X1CrNiMoAlTi12-10-2
Thép FCMP800-1 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS S32109 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép QStE650TM Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép X6CrNiTiB18-10
Thép 56NiCrMoV7 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.1181
Thép X2CrNiN18-10
Thép 1.055
Đồng CW453K
Đồng CW708R
Đồng Hợp Kim 2,009
Đồng Hợp Kim 2,0601
Đồng Hợp Kim 2,1065
Đồng Hợp Kim 2.0592.02
Đồng Hợp Kim 2.1061.03
Đồng Hợp Kim C27400
Đồng Hợp Kim CuA1
Đồng Hợp Kim CuPb10Sn10
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?