Ống Inox (323,8 x 20 x 6000)mm
Láp Inox 416 Phi 142mm
Tấm Inox 631 19mm
Tấm Inox 436 16mm
Tấm Inox 403 0.04mm
Ống Inox (457,2 x 90 x 6000)mm
Tấm Inox 304 110mm
Inox Vuông Đặc 303 42mm
Cuộn Inox 430 0.16mm
Láp Inox 309 Phi 4,8mm
Tấm Nhôm 6151
Nhôm 7010
Láp Nhôm 7075 Phi 128
Ống Nhôm Phi 39
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 75
Cuộn Nhôm 8091
Tấm Nhôm 4.5mm
Láp Nhôm Phi 460
Lục Giác Nhôm 7178
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 900
Thép S185 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SNCM431 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép Tấm SUS403FB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SKS2M – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Cm40 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Tấm S55C-CSP
Thép SPCD – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4412
Thép 40CrMnMoS8-6 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.0347
Đồng Hợp Kim G-CuCrF35
Đồng Hợp Kim GK-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim L90
Đồng Hợp Kim P-CuZn40
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!