Cuộn Inox 409 4.5mm
Láp Inox 303 Phi 79mm
Giá Inox Hôp
Ống Inox (508,0 x 49,98 x 6000) mm
Ống Inox (406,4 x 110 x 6000)mm
Láp Inox 420 Phi 107mm
Láp Inox 314 Phi 290mm
Inox Lục Giác 316 Phi 30
Tấm Inox 410 0.14mm
Tấm Inox 440c 180mm
Ống Nhôm 7022
Ống Nhôm 6061 Phi 178
Dây Nhôm 2098
Láp Nhôm 7075 Phi 62
Ống Nhôm 6061 Phi 83
Ống Nhôm 4104
Ống Nhôm Phi 182
Láp Nhôm 1050 Phi 162
Vuông Đặc Nhôm 2319
Láp Nhôm 7093
Thép 1.0965
Thép 34Cr4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép AISI, ASTM, UNS A572Gr.65 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Láp Thép SK65
Thép 28CrS4
Thép GX2CrNi19-11
Thép 1.4408
Thép 1.7014
Thép 1.8847
Thép C70W2 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Ống Đồng Phi 15
Ống Đồng Phi 47
Ống Đồng Phi 79
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?