Ống Inox (457,2 x 100 x 6000) mm
Phân Biệt Inox 304
Dây Cáp Inox 316 12mm
Tấm Inox 314 0.23mm
Láp Inox 303 Phi 360mm
Ống Inox 4 Inch – DN100 – Phi 114
Lục Giác Inox 316 Phi 18
Lục Giác Inox 303 Phi 38
Láp Inox 317L Phi 30mm
Lưới Inox Mắt Nhỏ
Láp Nhôm 6063 Phi 166
Nhôm 7072
Láp Nhôm Phi 35
Tấm Nhôm 7176
Ống Nhôm Phi 295
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 25
Láp Nhôm 6063 Phi 35
Dây Nhôm 2029
Lục Giác Nhôm 1420
Cuộn Nhôm 7050
Thép 1.0836
Thép Tấm SWCHB526 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0033
Thép 1.0407
Thép X17CrNi16-2
Thép 36NiCrMo16
Thép 1.5815
Thép Tấm STFA23
Thép 1.1203 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.4003
Ống Đồng Phi 57
Ống Đồng Phi 89
Ống Đồng Phi 142
Ống Đồng Phi 215
Ống Đồng Phi 375
Láp Đồng Phi 22
Láp Đồng Phi 54
Láp Đồng Phi 86
Láp Đồng Phi 136
Láp Đồng Phi 200
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?