Ống Inox (323,8 x 28,57 x 6000)mm
Dây Cáp Inox 310s 2,6mm
Tấm Inox 409 175mm
Láp Inox 420 Phi 137mm
Ống Inox (127,0 x 14 x 6000) mm
Lục Giác Inox Phi 3
Tấm Inox 310s 0.35mm
Tấm Inox 409 18mm
Dây Inox 310s 0,03mm
Inox Lục Giác Phi 28
Láp Nhôm 6105
Láp Nhôm 7075 Phi 320
Láp Nhôm 5052 Phi 52
Láp Nhôm 1050 Phi 198
Ống Nhôm 1050 Phi 188
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 120
Láp Nhôm 5052 Phi 9
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 13
Ống Nhôm 1050 Phi 150
chiều dài thanh nhôm hộp
Thép 1.0588
Thép Tấm SWRCH12A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0402
Thép 1.0034
Thép USt14 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Tấm SCLE4
Thép Z3CN18-07Az Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép SCr440M
Thép Tấm SUH31 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 16MnCr5
Lục Giác Đồng Phi 33
Đồng Lục Giác Phi 15
Đồng Lục Giác Phi 76
Lục Giác Đồng Thau Phi 29
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 11
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 60
Vuông Đặc Đồng 48mm
Dây Đồng 0,65mm
Dây Đồng 9mm
Shim Chêm Đồng 0.29mm
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?