Cuộn Inox 304 0.75mm
Lưới B40 Inox 304
Ống Inox (273,0 x 15,06 x 6000)mm
Tấm Inox 310s 20mm
Ống Inox (141,3 x 12 x 6000) mm
Ống Inox DN40/SCH160
Láp Inox 347 Phi 2,2mm
Ống Inox Đúc
Tấm Inox 431 180mm
Dây Cáp Inox 201 14mm
Tấm Nhôm 7176
Ống Nhôm 1050 Phi 142
Ống Nhôm 5052 Phi 180
Láp Nhôm 6061 Phi 250
Láp Nhôm 6061 Phi 160
Ống Nhôm 6061 Phi 900
Lục Giác Nhôm Phi 15
Lục Giác Nhôm Phi 17
Tấm Nhôm 140mm
Cuộn Nhôm 1.8mm
Thép Tấm SUS430J1LTP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4466
Thép 1.0345
Thép 1.8848
Thép SUS316LTBS
Thép 1.058
Thép Tấm SCM822 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép StE480.7TM Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.1141 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 46SiCrMo6
Láp Đồng Phi 200
Láp Đồng Phi 360
Lục Giác Đồng Phi 11
Lục Giác Đồng Phi 60
Đồng Lục Giác Phi 25
Lục Giác Đồng Thau Phi 7
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?