Inox Lục Giác Phi 32
Láp Inox 304 Phi 13mm
Ống Inox (406,4 x 6,350 x 6000)mm
Láp Inox Phi 460mm
Tấm Inox 309 34mm
Láp Inox 630 Phi 149mm
Tấm Inox 430 120mm
Láp Inox 304 Phi 76mm
Láp Inox 317L Phi 82mm
Ống Inox (88,90 x 14 x 6000)mm
Ống Nhôm 6061 Phi 245
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 75
Ống Nhôm 5026
Ống Nhôm 2195
Tấm Nhôm 8009
Nhôm 4104
Ống Nhôm 5456
Láp Nhôm 4104
Dây Nhôm 0.4 mm
Ống Nhôm 7075 Phi 89
Thép C35RC
Thép SUH37 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4877
Thép 164-360B-LT20 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép Tấm 44SMn28
Thép X12CrMnNiN17-7-5
Thép 1.4854
Thép 1.4523
Thép C60
Thép 54SiCr6
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?