Inox 316 Và Inox 304
Lá Căn Inox 0,18mm
Tấm Inox 409 24mm
Láp Inox 420 Phi 116mm
Shim Chêm Inox 304 0,29mm
Vuông Đặc Inox 65mm
Lá Căn Inox 0,23mm
Bi Inox 316 8mm
Ống Inox (273,0 x 25,40 x 6000)mm
Shim Chêm Inox 302 0,04mm
Láp Nhôm 7075 Phi 28
Ống Nhôm 1070
Ống Nhôm 1050 Phi 380
Láp Nhôm Phi 310
Lục Giác Nhôm 1100
Láp Nhôm Phi 158
Ống Nhôm 7005
Nhôm 2224
Láp Nhôm 5052 Phi 126
Láp Nhôm Phi 305
Thép Tấm SUS317J2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép HS6-5-2C
Láp Thép SUS321TKA
Thép SUS443J1 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.5415
Thép FeE275KTN Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép 1.4547
Thép FeE460KGTM Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép Tấm 9S20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SS490
Đồng Hợp Kim LMTs58-2
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 0.80mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?