Lá Căn Inox 0,38mm
Ống Inox (141,3 x 12 x 6000)mm
Lá Căn Inox 304 0,13mm
Thép Không Gỉ 316
Láp Inox 431 Phi 133mm
Ống Inox ⅛ Inch – DN6 – Phi 10.3
Inox Lục Giác 303 Phi 20
Ống Inox Thực Phẩm
Láp Inox Phi 34mm
Tấm Inox 0.11mm
Ống Nhôm 7075 Phi 16
Láp Nhôm 5052 Phi 198
Láp Nhôm Phi 900
Dây Nhôm 8 mm
Ống Nhôm 6061 Phi 58
Dây Nhôm 8011
Ống Nhôm 1050 Phi 80
Lục Giác Nhôm 1200
Ống Nhôm 1050 Phi 21
Láp Nhôm 6061 Phi 1000
Thép Tấm SAPH440 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0456
Thép 1.0116
Thép SCM415TK – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X1CrNiMoAlTi12-10-2
Thép Tấm SUM41 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS 52100 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.0437
Thép XC32 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép FCA-NiCuCr
Đồng Hợp Kim GC-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim G-CuZn38Al1Fe1Mn1
Đồng Hợp Kim L60
Đồng Hợp Kim P-CuZn30
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,073
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C16200
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C38000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn30
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C6782
Titan Gr12
Cuộn Titan Grades 3
Tấm Titan 5Al-2.5Sn
Ống Titan Gr11
Titan Grades 11
Cuộn Titan Gr4
Tấm Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Láp Titan Grades 3
Titan Grades 12
Inconel 718
Maraging 300
Hastelloy
Invar 42
Maraging 250
Cuộn Inconel 718
Cuộn Maraging 300
Tấm Hastelloy
Tấm Invar 42
Tấm Maraging 250
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?