Ống Inox (88,90 x 15,24 x 6000) mm
Ống Inox Phi 255mm
Tấm Inox 347 4.5mm
Dây Inox Đàn Hồi 0,03mm
Dây Inox Đàn Hồi 5mm
Ống Inox (48,26 x 10 x 6000)mm
Ống Inox Phi 3,7mm
Tấm Inox 303 95mm
Tấm Inox 304 42mm
Láp Inox 630 Phi 440mm
Láp Nhôm 6063A
Ống Nhôm 7075 Phi 118
Vuông Đặc Nhôm Phi 34
Lục Giác Nhôm 6009
Ống Nhôm 1050 Phi 190
Dây Nhôm 0.8 mm
Ống Nhôm 7075 Phi 410
Ống Nhôm 7075 Phi 240
Láp Nhôm 7075 Phi 31
Ống Nhôm 7075 Phi 108
Thép Tấm SUS440F
Thép SCM415H – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS A204Gr.A Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép P235TR2
Thép Tấm SUM31
Thép GX5CrNiMoNb19-11-2
Thép 1.703
Thép SCMnH11
Thép Tấm SUS317J2
Thép X37CrMoV5-1
Đồng CW453K
Đồng CW708R
Đồng Hợp Kim 2,009
Đồng Hợp Kim 2,0601
Đồng Hợp Kim 2,1065
Đồng Hợp Kim 2.0592.02
Đồng Hợp Kim 2.1061.03
Đồng Hợp Kim C27400
Đồng Hợp Kim CuA1
Đồng Hợp Kim CuPb10Sn10
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?