Inox Lục Giác Phi 25
Inox Vuông Đặc 303 32mm
Láp Inox 314 Phi 1,2mm
Láp Inox 329 Phi 146mm
Láp Inox 309 Phi 127mm
Tấm Inox 314 0.35mm
Láp Inox 431 Phi 125mm
Inox Đặc Vuông 304 50mm
Ống Inox (219,0 x 10,31 x 6000) mm
Láp Inox 310s Phi 2,6mm
Ống Nhôm 4004
hộp nhôm 50×100
Láp Nhôm 7075 Phi 38
Láp Nhôm 7075 Phi 1000
Ống Nhôm Phi 124
bảng giá nhôm hộp
Láp Nhôm 1421
Ống Nhôm 6061 Phi 86
Láp Nhôm 7075 Phi 186
Láp Nhôm 7075 Phi 470
Thép AISI, ASTM, UNS Gr.1330 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.0961
Thép Tấm SCM430RCH
Thép SFVQ2B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 17Cr3 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.5415
Thép 5.3106
Láp Thép SCM435M
Thép AISI, ASTM, UNS A414E Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SCLE4 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Lục Giác Phi 33
Lục Giác Đồng Thau Phi 15
Lục Giác Đồng Thau Phi 76
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 29
Vuông Đặc Đồng 18mm
Dây Đồng 0,15mm
Dây Đồng 2,8mm
Shim Chêm Đồng 0.15mm
Shim Chêm Đồng 0.47mm
Shim Chêm Đồng 0.79mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?