Tấm Inox 440c 0.22mm
Ống Inox (219,0 x 8 x 6000) mm
Láp Inox 329 Phi 111mm
Ống Inox DN150/SCH20
Láp Inox 316 Phi 114mm
Láp Inox 310s Phi 131mm
Ống Inox (355,6 x 3,962 x 6000) mm
Dây Inox 316 0,03mm
Láp Inox 304 Phi 118mm
Tấm Inox 321 100mm
Dây Nhôm 5154
Lục Giác Nhôm 8006
Láp Nhôm 5052 Phi 66
Dây Nhôm 1450
Lục Giác Nhôm Phi 17
Ống Nhôm 6061 Phi 90
Nhôm 6061
Lục Giác Nhôm Phi 25
Láp Nhôm 6151
Láp Nhôm 7075 Phi 86
Thép GX4CrNi13-4
Thép 1.7016
Thép X2CrNiMoCuS17-10-2
Thép Tấm SFCM740
Thép EN-JL1050
Thép 1.446
Thép 1.451
Thép EN-JM1110
Thép 1.0948
Thép 30CrMoV9
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?