Ống Inox (323,8 x 3 x 6000)mm
Luoiinox
Dây Inox 420 2,6mm
Tấm Inox 409 65mm
Tấm Inox 630 195mm
Dây Inox 3,8mm
Ống Inox (457,2 x 4 x 6000)mm
Tấm Inox 317L 130mm
Lục Giác Inox 316 Phi 31
Láp Inox 410 Phi 550mm
Láp Nhôm 3104
Ống Nhôm 5052 Phi 142
Tấm Nhôm 0.30mm
Tấm Nhôm 125mm
Láp Nhôm 1050 Phi 144
Lục Giác Nhôm 7079
Ống Nhôm 7075 Phi 65
Láp Nhôm 1050 Phi 73
Ống Nhôm 1050 Phi 450
Láp Nhôm 7075 Phi 148
Thép SKS2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 20NiCrMoS2 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép S235J2G4 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép Z15CD5-05 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép StE255 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép AISI, ASTM, UNS 4142 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.4854
Thép SUS347TB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4541
Thép ZG20SiMn Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Đồng Hợp Kim CuZn16Si3.5
Đồng Hợp Kim CuZn39Pb3
Đồng Hợp Kim GB-CuPb20Sn
Đồng Hợp Kim G-CuNi10
Đồng Hợp Kim GK-CuZn25Al5
Đồng Hợp Kim LMTs58-2
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?