Tấm Inox 316 0.03mm
Ống Inox (114,3 x 35 x 6000) mm
Láp Inox 201 Phi 135mm
Cuộn Inox 316 0.60mm
Shim Chêm Inox 316 5mm
Láp Inox Phi 108mm
Inox Vuông Đặc 303 25mm
Tấm Inox 329 1.8mm
Ống Inox (323,8 x 40 x 6000) mm
Dây Cáp Inox 316 7mm
Lục Giác Nhôm 2011
Ống Nhôm Phi 9
Tấm Nhôm 8025
Cuộn Nhôm 0.25mm
Ống Nhôm 5052 Phi 166
Ống Nhôm 6063A
Vuông Đặc Nhôm 4007
Láp Nhôm 6063 Phi 136
Láp Nhôm Phi 87
Cuộn Nhôm 6201
Thép SMnC420 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép ERW5NZF Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.4923
Thép 20NiCrMo2-2
Thép 1.8955
Cây Thép Đặc SCM445HRCH
Láp Thép SUM41
Thép 1.2738
Thép Tròn Đặc SCM440M
Thép P460NH
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Cuộn Đồng 1.0mm
Tấm Đồng 0.60mm
Tấm Đồng 16mm
Tấm Đồng 115mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!