Ống Inox (406,4 x 20 x 6000)mm
Vuông Đặc Inox 38mm
Láp Inox 310s Phi 8,5mm
Láp Inox 309 Phi 2,4mm
Shim Chêm Inox 304 85mm
Tấm Inox 301 0.85mm
Vuông Đặc Inox 316 50mm
Láp Inox 201 Phi 78mm
Láp Inox 347 Phi 480mm
Tấm Inox 430 6.0mm
Dây Nhôm 0.5 mm
Nhôm 3104
Ống Nhôm 7075 Phi 280
Ống Nhôm 5052 Phi 400
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 310
Nhôm 6162
Ống Nhôm 7075 Phi 225
Lục Giác Nhôm Phi 60
Láp Nhôm 6061 Phi 16
Ống Nhôm Phi 34
Láp Thép SK65M
Thép Tấm STK490 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.3406
Thép AISI, ASTM, UNS A516Gr.70 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.1231
Thép 1.1141
Thép Tấm SWRH72A – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SWOSM
Thép CS22 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.4439
Đồng CW451K
Đồng CW624N
Đồng Hợp Kim 2,007
Đồng Hợp Kim 2,0572
Đồng Hợp Kim 2,1053
Đồng Hợp Kim 2.0591.02
Đồng Hợp Kim 2.1060.04
Đồng Hợp Kim C2680
Đồng Hợp Kim Cu9
Đồng Hợp Kim CuNi3Si
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?