Ống Inox DN15/SCH100
Láp Inox 329 Phi 480mm
Shim Chêm Inox 316 0,28mm
Tấm Inox 321 180mm
Ống Inox DN80/SCH10s
Ống Inox DN20/SCHXXS
Cuộn Inox 409 0.18mm
Láp Inox 431 Phi 3,5mm
Dây Inox 201 0,04mm
Ống Inox (273,0 x 5 x 6000)mm
Láp Nhôm 5052 Phi 400
Tấm Nhôm 1.2mm
Láp Nhôm 3004
Ống Nhôm 1050 Phi 118
Láp Nhôm 6061 Phi 81
Láp Nhôm 1050 Phi 180
Lục Giác Nhôm 4004
Ống Nhôm 1050 Phi 71
Lục Giác Nhôm 2325
Láp Nhôm 1050 Phi 34
Thép Tấm STPL450
Láp Thép SCr440M
Thép 151-400 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SCM440 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SK105 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép C50E4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép 355EMZ Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Láp Thép SK90
Thép 1.005
Thép 18CrMoS4
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!