Tấm Inox 630 1.6mm
Tấm Inox 19mm
Tấm Inox 317L 195mm
Tấm Inox 310s 20mm
Tấm Inox 347 0.55mm
Inox 304 Vàng
Láp Inox 201 Phi 54mm
Dây Cáp Inox 12mm
Ống Inox (168,2 x 14,27 x 6000)mm
Tấm Inox 314 0.75mm
Láp Nhôm 1050 Phi 89
Láp Nhôm 7075
Tấm Nhôm 145mm
Vuông Đặc Nhôm 7010
Láp Nhôm 6013
Tấm Nhôm 2091
Láp Nhôm 2325
Láp Nhôm 7178
Dây Nhôm 8176
Cuộn Nhôm 2618
Thép Tấm STPA20
Thép M140-30S
Thép AISI, ASTM, UNS A945Gr.65 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép C35E4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép AISI, ASTM, UNS 201 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép C25
Thép 1.8925
Thép EN-GJS-350-22
Thép SCMnH33 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS Type420 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!