Inox Đặc Vuông 304 65mm
Lá Căn Inox 302 0,11mm
Ống Inox (141,3 x 22 x 6000)mm
Láp Inox 314 Phi 490mm
Tấm Inox 347 0.30mm
Tấm Inox 110mm
Tấm Inox 410 160mm
Láp Inox 304 Phi 9,6mm
Láp Inox 403 Phi 57mm
Tấm Inox 430 165mm
Láp Nhôm 7075 Phi 162
Lục Giác Nhôm 6463
Ống Nhôm 6082
Dây Nhôm 0.5 mm
Tấm Nhôm 65mm
Ống Nhôm 6061 Phi 360
Tấm Nhôm 0.21mm
Láp Nhôm 1050 Phi 40
Lục Giác Nhôm 5019
Láp Nhôm 6063 Phi 240
Thép 44SMn28 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.2738
Bảng Giá Thép SCM435HRCH
Thép C58D2
Thép F32 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Láp Thép SUS329J4LTK
Thép SCr435 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép C15R
Thép FCLE4
Thép SF340A – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn33
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2801
Cuộn Đồng 0.24mm
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?