Lục Giác Inox 304 Phi 23
Tấm Inox 431 1.2mm
Láp Inox 314 Phi 119mm
Dây Cáp Inox 201 36mm
Láp Inox 317L Phi 310mm
Láp Inox 416 Phi 2,6mm
Inox Lục Giác 316 Phi 60
Ống Inox (508,0 x 32,51 x 6000)mm
Láp Inox 314 Phi 270mm
Lục Giác Inox 303 Phi 15
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 235
Vuông Đặc Nhôm 1145
Láp Nhôm 5657
Láp Nhôm 7075 Phi 96
Dây Nhôm 7475
Ống Nhôm Phi 93
Láp Nhôm 5052 Phi 21
Ống Nhôm 1050 Phi 72
Láp Nhôm 6063 Phi 51
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 82
Thép Tấm SM520B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SKS3 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép NZ3 Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép SUJ2
Thép 10SPb20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.6228
Thép TStE620V Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Tấm SUS316LN
Thép SUS317LTB
Thép X12CrNi23-13
Đồng Hợp Kim SF-Cu
Đồng Tiêu Chuẩn Đức CuNi18Zn20
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 20mm
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Vascomax 300
Pyromet X750
Inconel 625
Nickelvac 825
Altemp 718
Cuộn Vascomax 300
Cuộn Pyromet X750
Tấm Inconel 625
Tấm Nickelvac 825
Tấm Altemp 718
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?