Tấm Inox 430 140mm
Tấm Inox 410 0.85mm
Dây Inox 420 1,0mm
Tấm Inox 347 110mm
Ống Inox (73,03 x 7,010 x 6000)mm
Lá Căn Inox 304 70mm
Tấm Inox 304 0.06mm
Tấm Inox 431 0.60mm
Láp Inox 347 Phi 1,8mm
Ống Inox 24 Inch
Vuông Đặc Nhôm 5456
Láp Nhôm 6063 Phi 74
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 39
Ống Nhôm 1050 Phi 146
Lục Giác Nhôm 2124
Ống Nhôm 7075 Phi 55
Lục Giác Nhôm Phi 80
Tấm Nhôm 2195
Lục Giác Nhôm 5456
Láp Nhôm 6063 Phi 200
Thép Tấm SWRCH10K – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0414
Thép HCT780X
Thép HX340LAD
Thép 10S20
Láp Thép FCLE3
Thép SKH4
Thép 1.8826
Láp Thép FCV350
Thép SN400A – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?