Tấm Inox 409 4.0mm
Láp Inox 309 Phi 82mm
Vuông Đặc Inox 316 18mm
Tấm Inox 431 0.01mm
Láp Inox 630 Phi 119mm
Dây Cáp Inox 310s 4mm
Inox Lục Giác 303 Phi 40
Dây Inox 316 0,20mm
Tấm Inox 317L 44mm
Dây Cáp Inox 310s 1,9mm
Láp Nhôm 1050 Phi 320
Láp Nhôm 1424
Láp Nhôm 5052 Phi 280
Láp Nhôm 6061 Phi 64
Ống Nhôm 1050 Phi 76
Ống Nhôm 6061 Phi 116
Láp Nhôm 6063 Phi 83
Vuông Đặc Nhôm 5456
Tấm Nhôm 5457
Láp Nhôm 5052 Phi 69
Thép Tấm SCM445 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNiMo17-17-12 Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép Tấm SWRH77A
Thép 1.2316
Thép Tấm SUS405TP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4401
Thép S275J2G4 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 1.491
Thép Tấm SUS317TPY
Thép Tấm SC480 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Đồng Hợp Kim E2-Cu58
Đồng Hợp Kim G-CuAl10Fe2
Đồng Hợp Kim GD-CuZn15Si4
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?