Tấm Inox 309 55mm
Cuộn Inox 430 0.75mm
Dây Inox 304 0,17mm
Láp Inox 631 Phi 115mm
Inox Vuông Đặc 303 36mm
Láp Inox 201 Phi 520mm
Giá Inox 316L
Tấm Inox 201 0.05mm
Ống Inox (457,2 x 4,775 x 6000)mm
Tấm Inox 631 0.03mm
Dây Nhôm 7075
Láp Nhôm Phi 49
Ống Nhôm 1050 Phi 144
Ống Nhôm 2198
Láp Nhôm 1350
Tấm Nhôm 7022
Ống Nhôm 5052 Phi 126
Cuộn Nhôm 6022
Ống Nhôm 1050 Phi 11
Vuông Đặc Nhôm 6951
Thép Tấm S50CM
Thép STFA25
Thép S420G4
Thép 25CrMoS4
Thép 30NiCrMo16-6
Thép X11CrMoWVNb9-1-1
Thép Z7CND17-11-02 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép AISI, ASTM, UNS 631 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 2.4889
Láp Thép SUS430TKC
Đồng Hợp Kim G-CuAl10Fe2
Đồng Hợp Kim GD-CuZn15Si4
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?