Ống Inox (73,03 x 20 x 6000) mm
Láp Inox 329 Phi 69mm
Inox Lục Giác 304 Phi 23
Shim Chêm Inox 304 Các Loại
Ống Inox (406,4 x 4,191 x 6000)mm
Lưới Inox 100 Mesh
Tấm Inox 303 0.55mm
Láp Inox 416 Phi 43mm
Láp Inox 431 Phi 420mm
Inox Đặc Vuông 304 85mm
Cuộn Nhôm V-1469
Cuộn Nhôm 0.11mm
Ống Nhôm 5052 Phi 215
Ống Nhôm 7075 Phi 15
Láp Nhôm 6063 Phi 235
Tấm Nhôm 0.60mm
Láp Nhôm 1050 Phi 39
Láp Nhôm 6061 Phi 176
Lục Giác Nhôm 1350
Tấm Nhôm 5.0mm
Láp Thép Đặc SCM418H
Thép 18CrMoS4
Thép SUS317 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4325
Thép 40EE Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép X2CrNiMoN29-7-2
Thép 34CrMoS4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép X5CrNiMo17-12-2KW Thép Tiêu Chuẩn ONORM – Áo
Thép 50HF Thép Tiêu Chuẩn PN – Ba Lan
Thép S355K2W(+N)
Đồng Hợp Kim 2,0291
Đồng Hợp Kim 2,078
Đồng Hợp Kim 2,1189
Đồng Hợp Kim 2.0598.03
Đồng Hợp Kim 2.1176.01
Đồng Hợp Kim C37700
Đồng Hợp Kim CuAl5As
Đồng Hợp Kim CuSn4
Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1
Đồng Hợp Kim CZ136
Titan Gr12
Cuộn Titan Grades 3
Tấm Titan 5Al-2.5Sn
Ống Titan Gr11
Titan Grades 11
Cuộn Titan Gr4
Tấm Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Láp Titan Grades 3
Titan Grades 12
Inconel 718
Maraging 300
Hastelloy
Invar 42
Maraging 250
Cuộn Inconel 718
Cuộn Maraging 300
Tấm Hastelloy
Tấm Invar 42
Tấm Maraging 250
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!