Láp Inox 309 Phi 65mm
Ống Inox (406,4 x 50 x 6000) mm
Giá Inox 304 Hộp 40X80
Tấm Inox 416 0.11mm
Tấm Inox 314 0.65mm
Láp Inox 329 Phi 143mm
Láp Inox 303 Phi 210mm
Tấm Inox 440c 0.75mm
Láp Inox 416 Phi 400mm
Láp Inox 329 Phi 330mm
Ống Nhôm 5052 Phi 192
Láp Nhôm 6063 Phi 600
Láp Nhôm 5052 Phi 370
Ống Nhôm 7075 Phi 51
Láp Nhôm Phi 96
Ống Nhôm Phi 188
Lục Giác Nhôm Phi 50
Láp Nhôm 5052 Phi 42
Láp Nhôm 6063 Phi 320
hộp nhôm chữ nhật
Thép 1.1131
Thép SCM822HRCH
Thép Tấm SKS3
Láp Thép STC510A
Thép Tấm FCAD1000-5 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.115
Thép 1.5637
Thép HR43F35 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.5525
Thép AISI, ASTM, UNS A516Gr.65 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Tấm Đồng 95mm
Ống Đồng Phi 25
Ống Đồng Phi 57
Ống Đồng Phi 89
Ống Đồng Phi 142
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?