Tấm Inox 321 0.55mm
La Đúc Inox 50 x 100
Láp Inox 403 Phi 470mm
Shim Chêm Inox 301 3mm
Láp Inox 316 Phi 67mm
Láp Inox 631 Phi 70mm
Ống Inox (141,3 x 8 x 6000) mm
Láp Inox 410 Phi 82mm
Tấm Inox 309 0.60mm
Láp Inox 314 Phi 84mm
Dây Nhôm 1420
Ống Nhôm Phi 500
Láp Nhôm 7075 Phi 58
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 85
Láp Nhôm 7075 Phi 126
Ống Nhôm 7075 Phi 650
Cuộn Nhôm 1430
Cuộn Nhôm 5454
Ống Nhôm 6105
quy cách nhôm hộp
Thép PAE360 Thép Tiêu Chuẩn NBN – Bỉ
Thép Tấm SUSXM8TB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép u12 Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Láp Thép SUP10
Thép SUS321 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép 1.455
Thép X2CrNiN23-4
Thép X3CrNiMo17-13-3
Thép EN-GJSA-XNiMn23-4
Thép Z40C13 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Tấm Đồng 95mm
Ống Đồng Phi 25
Ống Đồng Phi 57
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?