Láp Inox 314 Phi 96mm
Inox Vuông Đặc 303 80mm
Láp Inox 410 Phi 49mm
Lá Căn Inox 304 36mm
Tấm Inox 309 11mm
Lá Căn Inox 304 0,25mm
Láp Inox 201 Phi 109mm
bulong inox m12
Tấm Inox 409 0.20mm
Tấm Inox 310s 0.60mm
Láp Nhôm 6061 Phi 13
Ống Nhôm 4047
Láp Nhôm 5052 Phi 138
Tấm Nhôm 2397
Vuông Đặc Nhôm 8019
Ống Nhôm Phi 44
Láp Nhôm 5052 Phi 11
Láp Nhôm 7075 Phi 1000
Láp Nhôm 7075 Phi 250
Tấm Nhôm 0.17mm
Thép STK540 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 15KHM Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Láp Thép SCM420TK
Thép SWRCH22K – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm STFA23
Thép Tấm SWRCHB420 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4962
Thép X2CrNiMoN17-13-5
Thép EN-JN3039
Thép Tấm SUH616 – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim CuZn35AlFeMn
Đồng Hợp Kim CuZn5
Đồng Hợp Kim GB-CuZn34Al2
Đồng Hợp Kim G-CuSn6ZnNi
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12
Đồng Hợp Kim M1r
Đồng PB102
Đồng Tiêu Chuẩn ISO CuNi15Zn21
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C24000
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,0402
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?