Ống Inox Phi 32
Tấm Inox 416 9.0mm
Ống Inox Vi Sinh 304
Cuộn Inox 321 0.35mm
Láp Inox 316 Phi 3,8mm
Inox Lục Giác 303 Phi 90
Ống Inox Phi 60
Inox Chịu Axit
Tấm Inox 431 100mm
Shim Chêm Inox 0,13mm
Láp Nhôm 5052 Phi 71
Vuông Đặc Nhôm 3104
Láp Nhôm 6061 Phi 69
Ống Nhôm 6201
Ống Nhôm 5083
Vuông Đặc Nhôm 6113
Vuông Đặc Nhôm 2091
Ống Nhôm 7075 Phi 108
Dây Nhôm 0.2 mm
Nhôm 1350
Thép C60E
Thép 44SMn28 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép 1.5402
Thép Tấm SKS43 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SCW410-CF
Thép SUM43 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X11CrNiMnN19-8-6
Thép 1.0336 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.4539
Thép 20CrMoVTiB4-10
Đồng Tiêu Chuẩn NHẬT C1201
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C87500
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn5
Hợp Kim Đồng – Kẽm ISO CuZn37
Cuộn Đồng 0.12mm
Cuộn Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 20mm
Ống Đồng Phi 1
Ống Đồng Phi 33
Titan Grades 7
Cuộn Titan Gr3
Tấm Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Láp Titan Grades 2
Titan Grades 11
Titan Gr11
Tấm Hợp Kim Titan
Ống Titan Grades 7
Láp Titan Gr3
Titan Gr12
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?