Tấm Inox 630 19mm
Láp Inox 316 Phi 210mm
Ống Inox (73,03 x 25 x 6000) mm
Cuộn Inox 304 0.12mm
Láp Inox 304 Phi 29mm
Ống Inox (609,6 x 59,51 x 6000) mm
Cuộn Inox 321 3.5mm
Láp Inox 329 Phi 300mm
Tấm Inox 321 34mm
Láp Inox 347 Phi 48mm
Ống Nhôm 7090
Láp Nhôm 7075 Phi 162
Ống Nhôm 3104
Láp Nhôm 6063 Phi 134
Láp Nhôm 7075 Phi 75
Láp Nhôm 5052 Phi 76
Láp Nhôm 7075 Phi 375
Láp Nhôm 2095
Láp Nhôm 1050 Phi 440
Lục Giác Nhôm 1230 (VAD23)
Thép QStE500TM Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.0345 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép TS-47a Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép EN-GJS-600-10
Thép 1.0503
Thép SUS440B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Z7CND17-12-02 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép Tấm SUM12 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép EN-JS2050
Thép S6-5-3 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Đồng CW453K
Đồng CW708R
Đồng Hợp Kim 2,009
Đồng Hợp Kim 2,0601
Đồng Hợp Kim 2,1065
Đồng Hợp Kim 2.0592.02
Đồng Hợp Kim 2.1061.03
Đồng Hợp Kim C27400
Đồng Hợp Kim CuA1
Đồng Hợp Kim CuPb10Sn10
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?