Cuộn Inox 201 0.10mm
Ống Inox (114,3 x 13,48 x 6000) mm
Láp Inox 630 Phi 2,0mm
Tấm Inox 347 115mm
Tấm Inox 416 0.05mm
Tấm Inox 430 0.55mm
Láp Inox 403 Phi 270mm
Tấm Inox 431 3.5mm
Bi Inox 440c 3,8mm
Cuộn Inox 316 1.2mm
Láp Nhôm 5052 Phi 98
Cuộn Nhôm 8011
Lục Giác Nhôm 2036
Ống Nhôm 6061 Phi 87
Láp Nhôm 7075 Phi 37
Ống Nhôm 7075 Phi 345
Ống Nhôm 1441
Láp Nhôm 7075 Phi 72
Láp Nhôm 5052 Phi 97
Ống Nhôm 7075 Phi 82
Thép StE415.7 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép 1.0142
Thép AP11 Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép S50C-CSP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SCr440H Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép C100S
Thép Tấm STK490 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép AISI, ASTM, UNS A387Gr.12 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép X2CrNiCuN23-4
Thép HX180YD
Shim Chêm Đồng 1.7mm
Shim Chêm Đồng 4.9mm
Shim Chêm Đồng 8.1mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.13mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.77mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 1.9mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 5.1mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 8.3mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?