Tấm Inox 403 12mm
Tấm Inox 301 0.01mm
Láp Inox 420 Phi 330mm
Hộp Inox 100X100
Láp Inox 431 Phi 3,4mm
Ống Inox (609,6 x 45 x 6000)mm
Inox Vuông Đặc 316 22mm
Láp Inox 431 Phi 99mm
Shim Chêm Inox 1mm
Tấm Inox 303 105mm
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 158
Ống Nhôm 6061 Phi 850
Nhôm 6066
Tấm Nhôm 6201
Nhôm 2048
Vuông Đặc Nhôm 7255
Láp Nhôm 1050 Phi 365
Láp Nhôm 5052 Phi 31
Vuông Đặc Nhôm 5658
Láp Nhôm 7075 Phi 6
Thép 54SiCr6
Thép SCr445
Thép M1000-65K
Thép SAPH370 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm FCMW360-12
Thép 1.4512
Thép AISI, ASTM, UNS NO8367 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.4307
Thép St2ps Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép Tấm SCM425HRCH
Đồng Hợp Kim GB-CuZn37Al1
Đồng Hợp Kim G-CuZn15
Đồng Hợp Kim GZ-CuSn12Pb
Đồng Hợp Kim PB1
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?