Tấm Inox 309 8.0mm
Láp Inox 420 Phi 1,0mm
Tấm Inox 410 120mm
Tấm Inox 314 0.13mm
Tấm Inox 420J2 0.04mm
Lưới Thép Vuông 10X10
Dây Inox 304 0,70mm
Láp Inox 329 Phi 124mm
Tấm Inox 301 80mm
Tấm Inox 409 22mm
Láp Nhôm 1050 Phi 10
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 77
Cuộn Nhôm 4045
Ống Nhôm 1050 Phi 91
Láp Nhôm 6061 Phi 6
Ống Nhôm 6061 Phi 250
Dây Nhôm 5154
Ống Nhôm Phi 190
Tấm Nhôm 0.15mm
Ống Nhôm Phi 305
Láp Thép SUP6
Thép 1.4501
Thép AISI, ASTM, UNS 303 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Tấm SWCHB726 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SUS329J3LTP
Thép EN-GJSA-XNiCr30-3
Thép L245GA
Thép Tấm SUS329J4LTP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X2CrNi18-9
Thép Tấm SUH1
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Tấm Đồng 12mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?