Inox Lục Giác 316 Phi 8
Lá Căn Inox 302 0,55mm
Thông Số Hộp Inox
Láp Inox 303 Phi 122mm
Láp Inox Phi 23mm
Phụ Kiện Ống Inox 304
Lá Căn Inox 0,24mm
Ống Inox (609,6 x 80 x 6000) mm
Tấm Inox 416 0.21mm
Tấm Inox 430 0.13mm
Láp Nhôm 1050 Phi 410
Ống Nhôm 6061 Phi 275
Ống Nhôm 7075 Phi 1
Vuông Đặc Nhôm 1440
Tấm Nhôm 0.55mm
Láp Nhôm 5052 Phi 225
Láp Nhôm 1050 Phi 108
Dây Nhôm 2219
Ống Nhôm 7075 Phi 42
Láp Nhôm 5052 Phi 93
Thép 1.0762
Thép Tấm SK85 – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SGD1
Thép AISI, ASTM, UNS 1024 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép SC37 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép SDP6
Thép 1.441
Thép Đóng Tàu A27SZ35 – ( A27SZ35 )
Thép 1.8925
Thép XC18 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.41mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 0.73mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 4.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 7.9mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.11mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.43mm
Đồng 2041
Shim Chêm Đồng Thau 0.75mm
Đồng 21293
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?