Inox Sus316
Tấm Inox 410 0.90mm
Ống Inox (21,34 x 1,651 x 6000)mm
Ống Inox (141,3 x 35 x 6000) mm
Tấm Inox 436 0.22mm
Ống Inox (127,0 x 35 x 6000) mm
Láp Inox 630 Phi 137mm
Láp Inox 631 Phi 38mm
Láp Inox 314 Phi 580mm
Dây Inox 430
Láp Nhôm 7075 Phi 36
Ống Nhôm 1050 Phi 144
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 14
Dây Nhôm 2014
Vuông Đặc Nhôm Phi 100
Ống Nhôm 7075 Phi 112
Nhôm Hợp Kim
Ống Nhôm 6061 Phi 190
Ống Nhôm Phi 255
Láp Nhôm 7075 Phi 104
Thép SN400B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4826
Thép CoCr20W15Ni
Thép Tấm STH22
Thép 1.1191
Thép 1.0402 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép X2CrNiMo17-12-3
Thép SWCHB526
Thép 1.4878
Thép A510FP1 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Lục Giác Đồng Thau Phi 40
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21
Vuông Đặc Đồng 4mm
Dây Đồng 0,07mm
Dây Đồng 1,5mm
Shim Chêm Đồng 0.07mm
Shim Chêm Đồng 0.39mm
Shim Chêm Đồng 0.71mm
Shim Chêm Đồng 1.3mm
Shim Chêm Đồng 4.5mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?