Láp Inox 430 Phi 130mm
Láp Inox 347 Phi 143mm
Láp Inox 303 Phi 330mm
Láp Inox 317L Phi 11mm
Láp Inox 410 Phi 104mm
Ống Inox (101,6 x 3,048 x 6000)mm
Cuộn Inox 0.85mm
Tấm Inox 301 0.16mm
Láp Inox 316 Phi 88mm
Inox Lục Giác 303 Phi 90
Cuộn Nhôm 7005
Láp Nhôm 6061 Phi 1000
Láp Nhôm 5052 Phi 154
trọng lượng nhôm hộp
Láp Nhôm 1050 Phi 270
Vuông Đặc Nhôm Phi 26
Cuộn Nhôm 2195
Cuộn Nhôm 2094
Nhôm 2124
Nhôm 6065
Láp Thép SC360
Thép 1.6308
Thép 1.8933
Láp Thép STBL380
Thép 1.119
Thép 1.0244
Thép SWRH82A – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SUH409L
Thép 1.8834
Thép SCM420RCH – Bảng Giá Chi Tiết
Đồng Hợp Kim G-CuCrF35
Đồng Hợp Kim GK-CuAl11Ni
Đồng Hợp Kim L90
Đồng Hợp Kim P-CuZn40
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,4361
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C77000
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C85800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn39Pb0.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW607N
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS HBsC4
Titan Grades 2
Cuộn Titan Grades 23
Tấm Titan Gr7
Láp Titan Hợp Kim
Titan Grades 3
Titan Gr3
Cuộn Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Ống Titan Grades 2
Láp Titan Grades 23
Titan Gr4
Inconel 617
Ferrochronin 600
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Cuộn Inconel 617
Cuộn Ferrochronin 600
Tấm Hastelloy B2
Tấm Chornin 625
Tấm Nicrofer 5716
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?