Tấm Inox 309 5.5mm
Ống Inox (323,8 x 10 x 6000) mm
Dây Xích Inox 316 2,4mm
Cuộn Inox 301 0.50mm
Láp Inox 314 Phi 2,2mm
Bi Inox 304 3,8mm
Ống Inox Phi 18mm
Ống Inox (406,4 x 16 x 6000)mm
Lưới Lọc Siêu Mịn
Láp Inox 347 Phi 74mm
Ống Nhôm 5052 Phi 31
Vuông Đặc Nhôm 2094
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 50
Ống Nhôm 6061 Phi 36
Láp Nhôm 5457
Ống Nhôm 6061 Phi 74
Láp Nhôm 5052 Phi 410
Ống Nhôm 7075 Phi 280
Láp Nhôm 7075 Phi 83
Lục Giác Nhôm 2618
Thép 1.0116
Thép Tấm SUS405TP
Thép AISI, ASTM, UNS 800 Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép 1.1151
Thép SWCHB526 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0503
Láp Thép SF490A
Thép 55NiCrMoV7
Thép 1.6511
Láp Thép SCM420H
Đồng CW128C
Đồng CW506L
Đồng CZ106
Đồng Hợp Kim 2,0331
Đồng Hợp Kim 2,083
Đồng Hợp Kim 2,1203
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?