Tấm Inox 201 0.07mm
Lục Giác Inox Phi 12
Tấm Inox 310s 300mm
Lá Căn Inox 302 Các Loại
Inox Vuông Đặc 316 70mm
Láp Inox 304 Phi 5,5mm
Ống Inox (457,2 x 19,05 x 6000) mm
Cuộn Inox 304 8.0mm
Ống Inox (88,90 x 8,890 x 6000) mm
Lục Giác Inox 304 Phi 19
Láp Nhôm 6061 Phi 90
Vuông Đặc Nhôm Phi 27
Lục Giác Nhôm Phi 24
Láp Nhôm 1050 Phi 60
Láp Nhôm 1430
Cuộn Nhôm 4015
Láp Nhôm Phi 85
Dây Nhôm 2219
Cuộn Nhôm 2024
Dây Nhôm 7 mm
Thép 1.2842
Thép E335
Thép 1.0452
Thép SUSY308L – Bảng Giá Chi Tiết
Thép FeP04 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Láp Thép SFVC1
Thép X2CrTi17
Thép Tấm SL2N255
Thép S355ML
Thép 1.4571
Lá Căn Đồng Đỏ 0.47mm
Đồng NS107
Lá Căn Đồng Đỏ 0.79mm
Tấm Đồng
Lá Căn Đồng Đỏ 2.1mm
Đồng Đỏ Là J
Lá Căn Đồng Đỏ 5.3mm
Đồng 20572
Lá Căn Đồng Đỏ 8.5mm
Đồng 2158
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Láp Sandvik Grade Alloys
Láp Nickelvac 400
Láp Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?