Lục Giác Inox 304 Phi 9
Ống Inox (406,4 x 25 x 6000) mm
Lục Giác Inox Phi 27
Tấm Inox 410 0.40mm
Láp Inox 316 Phi 7,0mm
Tấm Inox 347 0.40mm
Ống Inox (88,90 x 18 x 6000) mm
Tấm Inox 321 175mm
Tấm Inox 431 20mm
Dây Xích Inox 4,5mm
Lục Giác Nhôm Phi 22
Láp Nhôm 6063 Phi 82
Láp Nhôm 6063 Phi 91
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 250
Lục Giác Nhôm 5252
Ống Nhôm 7075 Phi 500
Ống Nhôm Phi 69
Láp Nhôm 5052 Phi 46
Dây Nhôm 5653
Ống Nhôm 1050 Phi 97
Thép 1.4468
Thép Trục Đặc SCM432
Thép Tấm SM490YB – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUM21 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4034
Thép SL3N255 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 070M50 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép SPFC490 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép X6CrNi18-10
Thép 1.8946
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn39Pb3
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3712
Cuộn Đồng 0.50mm
Tấm Đồng 0.22mm
Tấm Đồng 6.5mm
Tấm Đồng 65mm
Ống Đồng Phi 19
Ống Đồng Phi 51
Ống Đồng Phi 83
Ống Đồng Phi 130
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan
Tấm Titan Grades 7
Ống Titan Gr3
Láp Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan Grades 3
Cuộn Titan 5Al-2.5Sn
Tấm Titan Gr11
Láp Hợp Kim Titan
Titan Grades 4
Incoloy 800HT
Nickelvac HC-276
Niken
Rene 41
Nicrofer 4241
Cuộn Incoloy 800HT
Cuộn Nickelvac HC-276
Tấm Niken
Tấm Rene 41
Tấm Nicrofer 4241
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?