Láp Inox 410 Phi 124mm
Láp Inox 317L Phi 4,5mm
Inox Vuông Đặc 316 55mm
Dây Inox 310s 0,95mm
Shim Chêm Inox 0,22mm
Dây Inox 0,09mm
Tấm Inox 321 3.5mm
Láp Inox 403 Phi 7,5mm
Láp Inox 310s Phi 16mm
Láp Inox 201 Phi 103mm
Láp Nhôm 1050 Phi 42
Ống Nhôm 1050 Phi 450
Láp Nhôm 6063 Phi 176
Tấm Nhôm 7176
Ống Nhôm Phi 32
Láp Nhôm 7075 Phi 61
Nhôm 3005
Láp Nhôm 7075 Phi 14
Ống Nhôm 7075 Phi 750
Láp Nhôm Phi 22
Thép S65C – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 15CD2.05 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép 1.4849
Thép DC04
Thép X10CrAlSi7
Láp Thép Đặc SCM435H
Thép X7CrNiNb18-10
Láp Thép FCMB275-5
Thép DX54D
Thép 1.4571
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!