Tấm Inox 420J2 0.20mm
Láp Inox 416 Phi 110mm
Láp Inox 631 Phi 88mm
Tấm Inox 420J2 145mm
Tấm Inox 309 0.10mm
Tấm Inox 403 4.0mm
Láp Inox 347 Phi 420mm
Ống Inox (406,4 x 6,350 x 6000) mm
Inox 430 2B
Ống Inox Phi 48
Vuông Đặc Nhôm 1424
Láp Nhôm 1050 Phi 305
Láp Nhôm 6063 Phi 71
Ống Nhôm 5052 Phi 53
Ống Nhôm 7075 Phi 43
Dây Nhôm 2196
Dây Nhôm 5154
Láp Nhôm 1050 Phi 490
Ống Nhôm 8091
Láp Nhôm Phi 39
Thép FeE460KTN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép CFS8 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Cây Thép Đặc SCM418HRCH
Thép XC12 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép X1NiCrMoCu31-27-4
Thép 1.4578
Thép X6Cr17
Thép X39CrMo17-1 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép X2CrNiMoN17-11-2
Thép Tấm SCM822RCH
Đồng Hợp Kim 2.0835.01
Đồng Hợp Kim 2.1176.04
Đồng Hợp Kim C4640
Đồng Hợp Kim CuAl8Fe3
Đồng Hợp Kim CuSn6P
Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1
Đồng Hợp Kim E2-Cu58
Đồng Hợp Kim G-CuAl10Fe2
Đồng Hợp Kim GD-CuZn15Si4
Đồng Hợp Kim L68
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!