Lá Căn Inox 316 0,18mm
Tấm Inox 431 18mm
Ống Inox Dn65
Các Loại Inox Phổ Biến
Tấm Inox 631 90mm
Láp Inox 431 Phi 195mm
Tấm Inox 310s 0.95mm
Ống Inox (323,8 x 4 x 6000) mm
Lục Giác Inox 316 Phi 13
Láp Inox 316 Phi 86mm
Láp Nhôm 8011
Dây Nhôm 5056
Tấm Nhôm 6061
Tấm Nhôm 6082
Láp Nhôm Phi 17
Ống Nhôm 5052 Phi 12
Ống Nhôm 6061 Phi 32
Lục Giác Nhôm Phi 25
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 7
Ống Nhôm 1050 Phi 345
Thép STAM440G – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SPFH540 Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép S235J2G3
Láp Thép STBL380
Thép Tấm SWRH42B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.8988
Thép 1.8062
Thép E235C Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép 08KH17T Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép 1.4361
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C2400
Cuộn Đồng 0.20mm
Tấm Đồng 0.12mm
Tấm Đồng 1.8mm
Tấm Đồng 36mm
Ống Đồng Phi 9
Ống Đồng Phi 41
Ống Đồng Phi 73
Ống Đồng Phi 110
Ống Đồng Phi 174
Titan Grades 4
Titan Gr4
Cuộn Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Ống Titan Grades 3
Láp Titan 5Al-2.5Sn
Titan Gr5
Cuộn Titan
Tấm Titan Grades 11
Ống Titan Gr4
Láp Hợp Kim Titan Giá Rẻ
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Cuộn Sandvik Grade Alloys
Cuộn Nickelvac 400
Cuộn Nickelvac 625,
Tấm Hastelloy C276
Tấm Nilo 6Pernifer 6
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!