Láp Inox Phi 109mm
Ống Inox (33,40 x 9,093 x 6000) mm
Ống Inox (21,34 x 2,769 x 6000) mm
Tấm Inox 310s 0.23mm
Láp Inox 309 Phi 133mm
Láp Inox 403 Phi 190mm
Láp Inox 431 Phi 340mm
Láp Inox 630 Phi 6,0mm
Cuộn Inox 301 2.0mm
Dây Inox 316 3,6mm
Láp Nhôm 7075 Phi 52
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 7
Cuộn Nhôm 0.85mm
Láp Nhôm 1050 Phi 120
Ống Nhôm 2020
Láp Nhôm 6061 Phi 79
Láp Nhôm 1050 Phi 81
Láp Nhôm 1050 Phi 315
Láp Nhôm 6063 Phi 126
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 178
Thép SWRCH10K – Bảng Giá Chi Tiết
Thép NiCr15Fe
Thép WTSt52-3 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép Z9CNA17-07 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép Tấm SUS316TKA
Thép C50E4 Thép Tiêu Chuẩn ISO
Thép SFNCM1080 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép SWRH72B – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4565
Thép S65CM – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Đồng Phi 300
Láp Đồng Phi 700
Lục Giác Đồng Phi 31
Đồng Lục Giác Phi 13
Đồng Lục Giác Phi 70
Lục Giác Đồng Thau Phi 27
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 9
Lục Giác Đồng Đỏ Phi 50
Vuông Đặc Đồng 45mm
Dây Đồng 0,55mm
Titan Grades 12
Titan Gr12
Tấm Titan
Ống Titan Grades 11
Láp Titan Gr4
Titan Gr23
Cuộn Titan Grades 4
Tấm Titan Gr1
Ống Titan Gr12
Titan Hợp Kim
Hastelloy B2
Chornin 625
Nicrofer 5716
Inconel 617
Ferrochronin 600
Cuộn Hastelloy B2
Cuộn Chornin 625
Cuộn Nicrofer 5716
Tấm Inconel 617
Tấm Ferrochronin 600
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!