Láp Inox 416 Phi 77mm
Tấm Inox 630 3.5mm
Lục Giác Inox 303 Phi 14
Láp Inox 316 Phi 490mm
Láp Inox 430 Phi 74mm
Láp Inox 201 Phi 6,0mm
Lá Căn Inox 316 0,85mm
Lá Căn Inox 316 0,39mm
Tấm Inox 403 6.0mm
Dây Cáp Inox 201 2,6mm
Láp Nhôm 6063 Phi 290
Láp Nhôm 6061 Phi 43
Vuông Đặc Nhôm 2091
Ống Nhôm 6061 Phi 192
Ống Nhôm 6061 Phi 166
Ống Nhôm 7075 Phi 240
Ống Nhôm Phi 14
Láp Nhôm 6063 Phi 310
Vuông Đặc Nhôm 2198
Cuộn Nhôm 0.15mm
Thép FeP01 Thép Tiêu Chuẩn DIN – Đức
Thép T57BA Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép 16K Thép Tiêu Chuẩn GOST – Nga
Thép FCDLE1 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4429
Thép X6CrNiTi18-10
Thép AISI, ASTM, UNS A633Gr.A Thép Tiêu Chuẩn Mỹ
Thép Fe510C1KI Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Thép AE440HC Thép Tiêu Chuẩn UNE – Tây Ban Nha
Thép 42CrMo5-6
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?