Vuông Đặc Inox 303 42mm
Ống Inox (508,0 x 22 x 6000) mm
Láp Inox 403 Phi 56mm
Dây Inox 316 11mm
Tấm Inox 631 0.80mm
Tấm Inox 321 0.35mm
Tấm Inox 420J2 0.60mm
Cuộn Inox 321 0.70mm
Kích Thước Hộp Inox
Lục Giác Inox 304 Phi 22
Lục Giác Nhôm 4007
Láp Nhôm 1050 Phi 38
Dây Nhôm 6013
Nhôm 1450
Láp Nhôm 5052 Phi 12
Vuông Đặc Nhôm 3203
Láp Nhôm 7075 Phi 63
Ống Nhôm 1050 Phi 56
Ống Nhôm 6061 Phi 160
Tấm Nhôm 17mm
Thép Tấm SUS323LTP – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 30CrMoV9
Láp Thép SN490B
Thép CEW2BK Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép 1.4521
Thép 1.4578
Thép Tấm SBPD1080/12 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0644
Thép 38MnB5
Thép ZGD270-480 Thép Tiêu Chuẩn GB – Trung Quốc
Shim Chêm Đồng Thau 0.43mm
Đồng 2041
Shim Chêm Đồng Thau 0.75mm
Đồng 21293
Shim Chêm Đồng Thau 1.7mm
Đồng C17510
Shim Chêm Đồng Thau 4.9mm
Đồng C3602
Shim Chêm Đồng Thau 8.1mm
Đồng C65500
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?