Tấm Inox 631 6.0mm
Láp Inox 431 Phi 280mm
Tấm Inox 309 0.07mm
Láp Inox 631 Phi 7,5mm
Láp Inox Phi 550mm
Tấm Inox 410 5.5mm
Láp Inox 310s Phi 270mm
Láp Inox 416 Phi 8,5mm
Tấm Inox 309 80mm
Tấm Inox 317L 46mm
Láp Nhôm 7075 Phi 20
Láp Nhôm 6063 Phi 57
Láp Nhôm 1050 Phi 168
Láp Nhôm 5052 Phi 73
Láp Nhôm 1441
Láp Nhôm 1050 Phi 375
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 138
Vuông Đặc Nhôm 1430
Láp Nhôm 7075 Phi 900
Ống Nhôm 3104
Thép 1.0841
Láp Thép SDP1T
Thép SGD4
Thép Tấm 10S20 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SCM440TK
Thép 20MC5 Thép Tiêu Chuẩn AFNOR – Pháp
Thép WR40B Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Láp Thép SK105M
Thép 43/35 Thép Tiêu Chuẩn BS – Anh
Thép FeK6 Thép Tiêu Chuẩn EN, EU – Châu Âu
Đồng Hợp Kim L68
Đồng Hợp Kim P-CuZn35Pb2
Đồng Tiêu Chuẩn Đức 2,0742
Đồng Tiêu Chuẩn MỸ C70600
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C44300
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN CuZn36Pb1.5
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CW506L
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS H5102/class3
Cuộn Đồng 0.80mm
Tấm Đồng 0.40mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!