Láp Inox 403 Phi 4,2mm
Ống Inox (168,2 x 14,27 x 6000)mm
Lá Căn Inox 302 0,39mm
Ống Inox (406,4 x 3 x 6000)mm
Shim Chêm Inox 0,1mm
Ống Inox DN20/SCH5s
Láp Inox 317L Phi 16mm
Tấm Inox 403 0.16mm
Tấm Inox 316 0.18mm
Lá Căn Inox 316 0,24mm
Ống Nhôm 1145
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 345
Tấm Nhôm 0.11mm
Cuộn Nhôm 4004
Nhôm 1060
Nhôm 2036
thi công kính hộp
Dây Nhôm 1230 (VAD23)
Ống Nhôm 1070
Nhôm 6022
Thép FCAD1200-2 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép Tấm SUS316LN – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X7CrNiNb18-10
Thép X2CrNi19-11
Láp Thép SUS430TB
Láp Thép SUS316F
Thép 1.4325
Thép S355NL
Thép X2CrNiMoN17-13-5
Thép Tấm SUH31
Đồng PB104
Đồng Tiêu Chuẩn ISO NiCu30
Hợp Kim Đồng – Kẽm Astm, Aisi, Uns C26800
Hợp Kim Đồng – Kẽm DIN 2,047
Hợp Kim Đồng – Kẽm EN CuZn37AI1-C
Hợp Kim Đồng – Kẽm JIS C3561
Cuộn Đồng 0.30mm
Tấm Đồng 0.18mm
Tấm Đồng 4.5mm
Tấm Đồng 48mm
Titan 5Al-2.5Sn
Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Tấm Titan Grades 2
Ống Titan Grades 23
Láp Titan Gr7
Hợp Kim Titan
Cuộn Titan Grades 7
Tấm Titan Gr3
Ống Titan Hợp Kim Giá Rẻ
Titan
Sanicro 25
Haynes X750
Vascomax C300
Hastelloy X
Altemp 625
Cuộn Sanicro 25
Cuộn Haynes X750
Cuộn Vascomax C300
Tấm Hastelloy X
Tấm Altemp 625
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?