Bi Inox 201 2,8mm
Láp Inox 201 Phi 490mm
Vuông Đặc Inox 32mm
Tấm Inox 410 34mm
Láp Inox 316 Phi 64mm
Lục Giác Inox Phi 34
Lá Căn Inox 316 0,19mm
Dây Inox 420 4mm
Tấm Inox 303 50mm
Ống Inox (457,2 x 6,350 x 6000)mm
Ống Nhôm 5052 Phi 79
Dây Nhôm 9 mm
Lục Giác Nhôm 5454
Ống Nhôm 6061 Phi 1000
Ống Nhôm 6061 Phi 108
Láp Nhôm 5052 Phi 198
Láp Nhôm 1050 Phi 98
Láp Nhôm 6061 Phi 285
Tấm Nhôm 145mm
Láp Nhôm 5052 Phi 158
Thép 1.335
Thép SUH36 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.0531
Thép X5CrNiN19-9
Thép Tấm SUS430LXTB – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SWRCH22K
Thép 1.716
Thép Tấm SUP9M
Thép 1.0594
Thép X6CrMoNb17-1
Đồng CuAg0.04P
Lá Căn Đồng 0.45mm
Đồng CuNi18Zn19Pb1
Lá Căn Đồng 0.77mm
Đồng CuZn20
Lá Căn Đồng 1.9mm
Đồng CuZn39Pb2
Lá Căn Đồng 5.1mm
Đồng CW108C
Lá Căn Đồng 8.3mm
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Ống Hastelloy C276
Ống Nilo 6Pernifer 6
Láp Sandvik Grade Alloys
Láp Nickelvac 400
Láp Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?