Láp Inox 403 Phi 137mm
Tấm Inox 409 0.02mm
Tấm Inox 309 0.25mm
Tấm Inox 314 50mm
Bi Inox 316 9mm
Láp Inox 310s Phi 94mm
Láp Inox 416 Phi 250mm
Láp Inox 314 Phi 4,0mm
Láp Inox 317L Phi 270mm
Dây Inox Đàn Hồi 0,90mm
Dây Nhôm 6022
Nhôm 8030
Vuông Đặc Nhôm 7116
Láp Nhôm 5457
Láp Nhôm 5052 Phi 77
Tấm Nhôm 646g
Ống Nhôm 5052 Phi 500
Lục Giác Nhôm 7150
Láp Tròn Đặc Nhôm Phi 310
Láp Nhôm Phi 178
Thép Tấm SUSY308L – Bảng Giá Chi Tiết
Láp Thép SC360
Thép FCAD1400-1 – Bảng Giá Chi Tiết
Thép X6Cr13
Thép 13MnNi6-3
Thép FeE355KGN Thép Tiêu Chuẩn UNI – Italy
Thép SPHE Thép Tiêu Chuẩn JIS – Nhật Bản
Thép S40C – Bảng Giá Chi Tiết
Thép 1.4584
Thép Tấm SPCG
Shim Chêm Đồng Đỏ 1.5mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 4.7mm
Shim Chêm Đồng Đỏ 7.9mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.11mm
Shim Chêm Đồng Thau 0.43mm
Đồng 2041
Shim Chêm Đồng Thau 0.75mm
Đồng 21293
Shim Chêm Đồng Thau 1.7mm
Đồng C17510
Titan Hợp Kim
Cuộn Titan Grades 5
Tấm Titan Gr2
Ống Titan Gr23
Hợp Kim Titan
Titan Grades 23
Cuộn Titan Gr7
Ống Titan Hợp Kim
Láp Titan Grades 5
Titan 5Al-2.5Sn
Hastelloy C276
Nilo 6Pernifer 6
Sandvik Grade Alloys
Nickelvac 400
Nickelvac 625,
Cuộn Hastelloy C276
Cuộn Nilo 6Pernifer 6
Tấm Sandvik Grade Alloys
Tấm Nickelvac 400
Tấm Nickelvac 625,
Username or email address *Required
Password *Required
Remember me Log in
Lost your password?
—Vui lòng chọn—InoxNhômĐồngThépTitanNikenKhác
No thanks, I’m not interested!